STT |
Tên sân |
Số lỗ/Tên |
Địa chỉ |
Khu vực |
Có |
Chưa |
Ghi chú |
I. Các sân Golf Miền Nam |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bo Chang Dong Nai Golf Resort (Sân Đồng Nai) |
27 / Chia làm 3 khu (A,B,C) |
Quốc Lộ 1A, Trảng Bom, Đồng Nai, Việt Nam (Cách Tp. HCM 50km) |
Đồng Nai |
OK |
|
|
2 |
Long Thanh Golf Resort (Sân Long Thành) |
36 / Chia làm Sân Đồi và Sân Hồ |
Quốc lộ 51, ấp Tân Mai II, xã Phước Tân, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai (Cách Tp. HCM 30km) |
Đồng Nai |
OK |
|
|
3 |
Taekwang Jeongsan Country Club |
18 |
Đảo Ông Cồn, Đại Phước, Nhơn Trạch, Đồng Nai, Việt Nam (Cách tp. HCM 60km) |
Đồng Nai |
OK |
|
|
4 |
Royal Island Golf & Villas (Sân Mê Kông) |
18 |
Ấp An Chữ, Xã Bạch Đằng, Huyện Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương (Cách Tp. HCM 40km) |
Bình Dương |
OK |
|
|
5 |
Song Be Golf Resort (Sân Sông Bé) |
27 / 18 lỗ chuẩn, 9 lỗ sa mạc |
77 Đại lộ Bình Dương, Lái Thiêu, tx. Thuận An, Bình Dương, Việt Nam (Cách tp. HCM 25km) |
Bình Dương |
OK |
|
|
6 |
Twin Doves Golf Club |
27 |
368 Trần Ngọc Lên, P. Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương (Cách tp. HCM 32km) |
Bình Dương |
OK |
|
|
7 |
Tan Son Nhat Golf Course (Sân Tân Sơn Nhất) |
36 |
Số 6 Tân Sơn, P12, Gò Vấp, Tp.HCM |
TpHCM |
OK |
|
|
8 |
Vietnam Golf & Country Club (Sân Thủ Đức) |
36 |
Đường Hoàng Hữu Nam, P. Long Thạnh Mỹ, Q. 9, Tp. HCM (Cách Tp. HCM 20km) |
TpHCM |
OK |
|
|
9 |
The Bluffs Ho Tram Strip (Sân Hồ Tràm) |
18 |
Xã Phước Thuận, Huyện Xuyên Mộc, Bà Rịa – Vũng Tàu (Cách tp. HCM 140km) |
BRVT |
OK |
|
|
10 |
Vung Tau Paradise Resort Golf Club |
27 |
Bãi Sau 01, Thùy Vân, P. Nguyễn An Ninh, Bà Rịa – Vũng Tàu |
BRVT |
OK |
|
|
11 |
Vinpearl Golf Phu Quoc |
27 |
Bãi Dài, Gánh Dầu, Phú Quốc, Kiên Giang, Việt Nam (Cách sân bay Phú Quốc 20km) |
Kiên Giang |
OK |
|
New |
I. Các sân Golf Miền Trung |
|
|
|
|
|
|
1 |
Cua Lo Golf Resort (Sân Cửa Lò) |
18 |
Bình Minh, Nghi Hương, tx. Cửa Lò, Nghệ An, Việt Nam (Cách sân bay Vinh 10km) |
Nghệ An |
OK |
|
|
2 |
Ba Na Hills Golf Club |
18 |
Thôn An Sơn, xã Hòa Ninh, huyện Hòa Vang, Đà Nẵng (Cách Đà Nẵng 40km) |
Đà Nẵng |
OK |
|
|
3 |
BRG Da Nang Golf Resort |
18 |
Phường Hoài Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng (Cách sân bay Đà Nẵng 20km) |
Đà Nẵng |
OK |
|
|
4 |
Dalat Palace Golf Club (Sân Đà Lạt) |
18 |
Đường Phù Đổng Thiên Vương, Tp. Đà Lạt, tình Lâm Đồng (Cách sân bay Liên Khương 20km) |
Lâm Đồng |
OK |
|
|
5 |
Dalat at 1200 Golf Club |
18 |
Xã Đạ Ròn, huyện Đơn Dương, Tp. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng (Cách sân bay Liên Khương 10km) |
Lâm Đồng |
OK |
|
|
6 |
Sacom Golf Club |
18 |
Khu du lịch Hồ Tuyền Lâm, Phường 3, tp. Đà Lạt, Lâm Đồng, Việt Nam (Cách sân bay Liên Khương 21km) |
Lâm Đồng |
OK |
|
|
7 |
Diamond Bay Golf & Villas |
18 |
Thôn Phước Hạ, xã Phước Đồng, Tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa (Cách sân bay Cam Ranh 15km) |
Khánh Hòa |
OK |
|
|
8 |
Vinpearl Golf Nha Trang |
18 |
Đảo Hòn Tre, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa (Cách sân bay Cam Ranh 23km) |
Khánh Hòa |
OK |
|
|
9 |
FLC Quy Nhon Golf Links |
18 |
Khu Du lịch biển Nhơn Lý, tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định (Cách trung tâm TP. Quy Nhơn 20km) |
Bình Định |
OK |
|
|
10 |
Laguna Lang Co Golf Club |
18 |
Thôn Cù Dù, xã Lộc Vinh, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế (Cách sân bay Phú Bài 35km) |
Huế |
OK |
|
|
11 |
Montgomerie Links Vietnam |
18 |
Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam, Việt Nam (Cách sân bay Đà Nẵng 20km) |
Quảng Nam |
OK |
|
|
12 |
Vinpearl Golf Club Nam Hoi An |
18 |
Bình Minh, Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
Quảng Nam |
OK |
|
New |
13 |
Sea Links Golf & Country Club |
18 |
Km9 đường Nguyễn Thông, Tp. Phan Thiết - Mũi Né, tỉnh Bình Thuận (Cách Tp. Phan Thiết 14km) |
Bình Thuận |
OK |
|
|
I. Các sân Golf Miền Bắc |
|
|
|
|
|
|
1 |
Asean Golf Resort |
9 |
21 Hòa Lạc, Thạch Thất, Hà Nội (Cách Hà Nội 40km). |
Hòa Bình |
|
OK |
|
2 |
Phoenix Golf Resort (Sân Lương Sơn) |
54 gồm 3 sân: Dragon, Phoenix, Champion |
Lâm Sơn, Lương Sân, Hòa Bình (Cách Hà Nội khoảng 62km) |
Hòa Bình |
OK |
|
|
3 |
BRG King’s Island Golf Resort (Sân Đồng Mô) |
36 / gồm 2 sân: Lakeside, Mountainview |
Đồng Mô, Sơn Tây, Hà Nội, Việt Nam (Cách Hà Nội khoảng 45km) |
Hà Nội |
OK |
|
|
4 |
Hanoi Golf Club (Sân Minh Trí) |
18 |
Xã Minh Trí, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội (Cách Hà Nội khoảng 50km) |
Hà Nội |
OK |
|
|
5 |
Long Bien Golf Club (Sân Long Biên) |
27 |
Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội (Cách trung tâm Hà Nội 7km) |
Hà Nội |
OK |
|
|
6 |
Sky Lake Golf Club & Resort (Sân Sky Lake) |
36 / Sân Sky và Sân Lake |
Hồ Văn Sơn, Chương Mỹ, Hà Nội (Cách Hà Nội khoảng 45km) |
Hà Nội |
OK |
|
|
7 |
Van Tri Golf Club (Sân Vân Trì) |
18 |
Kim Nỗ, Đông Anh, Hà Nội, Việt Nam (Cách Hà Nội khoảng 20km) |
Hà Nội |
OK |
|
|
8 |
BRG Legend Hill Golf Resort (Sân Sóc Sơn) |
18 |
Phù Linh, Sóc Sơn, Hà Nội, Việt Nam (Cách Hà Nội khoảng 45km) |
Hà Nội |
OK |
|
New |
9 |
BRG Ruby Tree Golf Resort (Sân Ruby Tree) |
18 |
Ngọc Xuyên, Đồ Sơn, Hải Phòng, Việt Nam (Cách Hà Nội khoảng 130km) |
Hải Phòng |
OK |
|
|
10 |
Song Gia Golf & Country Club (Sân Sông Giá) |
27 |
Mỹ Liệt, Lưu Kiếm, Thủy Nguyên, Hải Phòng, Việt Nam (Cách Hà Nội khoảng 100km) |
Hải Phòng |
OK |
|
|
11 |
Vinpearl Golf Hải Phòng (Sân Vũ Yên) |
18 |
Đảo Vũ Yên, Hải Phòng (Cách Hà Nội khoảng 130km) |
Hải Phòng |
OK |
|
New |
12 |
Chi Linh Star Golf & Country Club (Sân Chí Linh) |
27 |
Thị trấn Sao Đỏ, Xã Thái Học, Chí Linh, Hải Dương (Cách Hà Nội khoảng 70km) |
Hải Dương |
OK |
|
|
13 |
Dai Lai Star Golf & Country Club (Sân Đại Lải) |
18 |
Ngọc Thanh, Phúc Yên, Vĩnh Phúc, Việt Nam (Cách Hà Nội khoảng 50km) |
Vĩnh Phúc |
OK |
|
|
14 |
Heron Lake Golf Course & Resort (Sân Đầm Vạc) |
18 |
Đình Ấm, Phường Khai Quang, Thị Xã Vĩnh Yên, Tình Vĩnh Phúc (Cách Hà Nội khoảng 55km) |
Vĩnh Phúc |
OK |
|
|
15 |
Tam Dao Golf & Resort (Sân Tam Đảo) |
18 |
Hợp Châu, Tam Đảo, Vĩnh Phúc, Việt Nam (Cách Hà Nội khoảng 65km) |
Vĩnh Phúc |
OK |
|
|
16 |
Flamingo Dai Lai Golf & Resort |
9 |
Ngọc Thanh, Phúc Yên, Vĩnh Phúc (Cách Hà Nội khoảng 50km) |
Vĩnh Phúc |
|
No |
|
17 |
FLC Samson Golf Links |
18 |
Thị xã Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (Cách Hà Nội khoảng 150km) |
Thanh Hóa |
OK |
|
|
18 |
FLC Ha Long Bay Golf Club & Resort |
18 |
Đoàn Kết, Hà Lầm, Tp. Hạ Long, Quảng Ninh (Cách Hà Nội khoảng 180km) |
Quảng Ninh |
OK |
|
New |
19 |
Mong Cai International Golf Club (Sân Móng Cái) |
18 |
Tràng Vĩ, Trà Cổ, Móng Cái, Quảng Ninh, Việt Nam (Cách Hà Nội khoảng 180km) |
Quảng Ninh |
OK |
|
|
20 |
Royal Golf Club (Sân Hoàng Gia) |
54 gồm 3 sân: Đồi vua, nữ hoàng, hoàng tử |
Tam Điệp, Ninh Bình, Việt Nam (Cách Hà Nội khoảng 110km) |
Ninh Bình |
OK |
|
|
21 |
Trang An Golf & Country Club |
18 |
Xã Kỳ Phú, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (Cách Hà Nội khoảng 130km) |
Ninh Bình |
|
No |
|
22 |
Yên Dũng Resort & Golf Club |
18 |
Xã Tiền Phong, Huyện Yên Dũng, Bắc Giang (Cách Hà Nội khoảng 130km) |
Bắc Giang |
OK |
|
|